Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
15:30 14/06 |
Shonan Bellmare
Machida Zelvia |
0.5 | 0.75
-0.87 |
2.0
| 0.97
0.91 | 3.86
3.04
2.17 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Shonan Bellmare |
vs |
Machida Zelvia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.50
-0.87 | 0.97
2.00
0.91 | 3.86 | 0.64
0.25
-0.78 | 0.95
0.75
0.93 | 4.23 | 0.81
0.50
-0.89 | -0.88
2.25
0.78 | 3.85 | 0.68
0.25
-0.78 | 0.95
0.75
0.95 | 4.45 |
|
16:00 14/06 |
Yokohama FC
Kawasaki Frontale |
0.5 | 0.87
-0.99 |
2.25
| 0.90
0.97 | 3.94
3.27
2.03 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Yokohama FC |
vs |
Kawasaki Frontale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
-0.99 | 0.90
2.25
0.97 | 3.94 | 0.69
0.25
-0.83 | -0.85
1.00
0.72 | 4.12 | | 0.92
2.25
0.98 | | | -0.81
1.00
0.71 | |
|
17:00 14/06 |
FC Tokyo
Cerezo Osaka |
0.25 | 0.87
-0.99 |
2.75
| 0.83
-0.95 | 2.90
3.56
2.36 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
FC Tokyo |
vs |
Cerezo Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
-0.99 | 0.83
2.75
-0.95 | 2.9 | -0.86
0.00
0.73 | 0.73
1.00
-0.87 | 3.56 | 0.90
0.25
-0.98 | 0.81
2.75
-0.92 | 2.88 | -0.85
0.00
0.75 | 0.69
1.00
-0.79 | 3.55 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
17:00 14/06 |
Jeju United
Daegu |
0.5
| 0.84
-0.94 |
2.75
| -0.97
0.85 | 1.82
3.56
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Jeju United |
vs |
Daegu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.94 | -0.97
2.75
0.85 | 1.82 | 1.00
-0.25
0.84 | 0.82
1.00
-0.96 | 2.43 | 0.97
-0.50
0.95 | 0.84
2.50
-0.94 | 1.97 | -0.93
-0.25
0.80 | 0.84
1.00
-0.96 | 2.58 |
|
17:00 14/06 |
Suwon FC
Anyang FC |
0.25
| -0.94
0.84 |
2.5
| 0.98
0.90 | 2.39
3.33
2.69 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Suwon FC |
vs |
Anyang FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.84 | 0.98
2.50
0.90 | 2.39 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.91
1.00
0.95 | 2.87 | -0.95
-0.25
0.87 | 0.80
2.25
-0.90 | 2.38 | 0.75
0.00
-0.88 | 0.99
1.00
0.89 | 2.96 |
|
17:00 14/06 |
Gimcheon Sangmu
Pohang Steelers |
0.25
| -0.92
0.82 |
2.75
| 1.00
0.88 | 2.33
3.44
2.66 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Gimcheon Sangmu |
vs |
Pohang Steelers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.82 | 1.00
2.75
0.88 | 2.33 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.81
1.00
-0.95 | 2.83 | -0.70
-0.50
0.62 | 0.75
2.50
-0.85 | 2.42 | -0.71
-0.25
0.59 | 0.82
1.00
-0.94 | 2.92 |
|
Giải Vô Địch U21 Châu Âu UEFA |
23:00 14/06 |
Spain U21
Romania U21 |
1.5
| 0.98
0.92 |
3.0
| 0.82
-0.93 | 1.27
4.70
6.75 | Giải Vô Địch U21 Châu Âu UEFA |
Spain U21 |
vs |
Romania U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.50
0.92 | 0.82
3.00
-0.93 | 1.27 | 0.79
-0.50
-0.93 | 0.89
1.25
0.99 | 1.77 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
14:30 14/06 |
Zhejiang Greentown
Shanghai Port |
0.5 | 0.92
0.92 |
3.25
| 0.85
0.97 | 3.38
3.70
1.94 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Zhejiang Greentown |
vs |
Shanghai Port |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.50
0.92 | 0.85
3.25
0.97 | 3.38 | 0.82
0.25
1.00 | -0.94
1.50
0.72 | 3.33 | 0.97
0.50
0.91 | 0.77
3.25
-0.92 | 3.45 | 0.92
0.25
0.94 | 0.72
1.25
-0.88 | 3.7 |
|
18:00 14/06 |
Qingdao Youth Island
Yunnan Yukun |
0.25
| -0.99
0.83 |
2.75
| 0.80
-0.98 | 2.28
3.63
2.74 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Qingdao Youth Island |
vs |
Yunnan Yukun |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.83 | 0.80
2.75
-0.98 | 2.28 | 0.75
0.00
-0.91 | -0.96
1.25
0.78 | 2.92 | -0.99
-0.25
0.87 | 0.75
2.75
-0.89 | 2.35 | 0.75
0.00
-0.88 | -0.99
1.25
0.85 | 2.85 |
|
18:00 14/06 |
Beijing Guoan
Changchun Yatai |
2.25
| 0.98
0.86 |
3.75
| 0.99
0.81 | 1.15
7.75
14.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Beijing Guoan |
vs |
Changchun Yatai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-2.25
0.86 | 0.99
3.75
0.81 | 1.15 | 0.99
-1.00
0.85 | 0.86
1.50
0.96 | 1.49 | 0.97
-2.00
0.91 | -0.86
3.75
0.72 | 1.2 | -0.85
-1.00
0.73 | 0.97
1.50
0.89 | 1.56 |
|
18:35 14/06 |
Henan Songshan Longmen
Chengdu Rongcheng |
0.75 | -0.96
0.80 |
2.75
| 0.89
0.93 | 4.33
3.78
1.60 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Henan Songshan Longmen |
vs |
Chengdu Rongcheng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.75
0.80 | 0.89
2.75
0.93 | 4.33 | -0.92
0.25
0.76 | -0.89
1.25
0.71 | 4.7 | 0.79
0.75
-0.92 | 0.97
2.75
0.89 | 3.9 | 0.91
0.25
0.97 | -0.88
1.25
0.74 | 4.55 |
|
18:35 14/06 |
Shenzhen Peng
Shanghai Shenhua |
1.25 | 0.95
0.89 |
2.75
| 0.82
1.00 | 6.75
4.70
1.40 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shenzhen Peng |
vs |
Shanghai Shenhua |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
1.25
0.89 | 0.82
2.75
1.00 | 6.75 | 0.97
0.50
0.87 | -0.96
1.25
0.78 | 6.5 | 0.97
1.25
0.91 | 0.82
2.75
-0.96 | 6.6 | 0.99
0.50
0.89 | -0.94
1.25
0.80 | 6.5 |
|
19:00 14/06 |
Tianjin Tigers
Shandong Taishan |
0.5 | 0.92
0.92 |
3.25
| 0.98
0.84 | 3.27
3.86
1.94 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Tianjin Tigers |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.50
0.92 | 0.98
3.25
0.84 | 3.27 | 0.83
0.25
-0.99 | 0.86
1.25
0.96 | 3.56 | 0.96
0.50
0.92 | 0.69
3.00
-0.83 | 3.3 | 0.89
0.25
0.99 | 0.86
1.25
1.00 | 3.65 |
|
|
18:00 14/06 |
Inter Turku
Haka |
1
| 0.92
0.96 |
2.75
| 0.88
0.99 | 1.57
4.12
4.85 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Inter Turku |
vs |
Haka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.96 | 0.88
2.75
0.99 | 1.57 | -0.93
-0.50
0.80 | -0.89
1.25
0.76 | 2.08 | 1.00
-1.00
0.92 | 0.89
2.75
-0.99 | 1.56 | -0.92
-0.50
0.81 | -0.89
1.25
0.79 | 2.09 |
|
21:00 14/06 |
Oulu
HJK Helsinki |
0.75 | 0.98
0.90 |
2.75
| 0.95
0.93 | 4.70
4.00
1.70 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Oulu |
vs |
HJK Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.75
0.90 | 0.95
2.75
0.93 | 4.7 | -0.95
0.25
0.83 | -0.88
1.25
0.74 | 4.5 | 0.73
1.00
-0.81 | 0.93
2.75
0.97 | 4.85 | 0.71
0.50
-0.81 | -0.86
1.25
0.76 | 4.55 |
|
23:00 14/06 |
Seinajoen JK
FF Jaro |
1
| 0.98
0.90 |
3.0
| 0.91
0.97 | 1.59
4.23
5.35 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Seinajoen JK |
vs |
FF Jaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.90 | 0.91
3.00
0.97 | 1.59 | -0.90
-0.50
0.77 | 0.97
1.25
0.90 | 2.12 | 0.76
-0.75
-0.84 | 0.72
2.75
-0.83 | 1.59 | 0.73
-0.25
-0.83 | 0.99
1.25
0.91 | 2.12 |
|
23:00 14/06 |
Gnistan
KTP |
0.75
| 0.91
0.97 |
3.0
| 0.81
-0.94 | 1.70
4.12
4.57 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Gnistan |
vs |
KTP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.97 | 0.81
3.00
-0.94 | 1.7 | 0.84
-0.25
-0.96 | 0.95
1.25
0.93 | 2.26 | 1.00
-0.75
0.92 | 0.92
3.00
0.98 | 1.75 | 0.85
-0.25
-0.95 | 0.99
1.25
0.91 | 2.26 |
|
23:00 14/06 |
KUPS
FC Ilves |
0.25
| -0.91
0.79 |
2.5
| 0.88
0.99 | 2.44
3.38
2.90 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KUPS |
vs |
FC Ilves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.79 | 0.88
2.50
0.99 | 2.44 | 0.75
0.00
-0.88 | 0.84
1.00
-0.96 | 2.96 |
|
23:00 14/06 |
IFK Mariehamn
Vaasa VPS |
0.5 | 0.86
-0.98 |
2.75
| -0.98
0.86 | 3.63
3.56
2.04 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
IFK Mariehamn |
vs |
Vaasa VPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
-0.98 | -0.98
2.75
0.86 | 3.63 | 0.76
0.25
-0.89 | 0.76
1.00
-0.89 | 3.7 | 0.86
0.50
-0.94 | 0.77
2.50
-0.88 | 3.55 | 0.78
0.25
-0.88 | 0.78
1.00
-0.88 | 3.95 |
|
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
12:30 14/06 |
Glenorchy Knights
Devonport City |
0
| 0.98
0.82 |
3.0
| 0.92
0.88 | 2.38
3.56
2.25 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Glenorchy Knights |
vs |
Devonport City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.82 | 0.92
3.00
0.88 | 2.38 | 0.93
0.00
0.83 | 0.95
1.25
0.83 | 2.9 | 0.59
0.25
-0.75 | -0.93
2.50
0.75 | 8.4 | | | |
|
12:30 14/06 |
Cooks Hill United
Belmont Swansea |
0
| 0.86
0.94 |
3.75
| -0.93
0.73 | 2.16
3.78
2.38 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Cooks Hill United |
vs |
Belmont Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.94 | -0.93
3.75
0.73 | 2.16 | 0.99
0.00
0.80 | 0.98
1.50
0.82 | 2.87 | -0.92
-0.25
0.75 | 0.33
5.00
-0.51 | 5.3 | | | |
|
12:30 14/06 |
Playford City
Campbelltown City |
0.5
| 0.99
0.80 |
3.25
| 0.98
0.82 | 1.98
3.63
2.76 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Playford City |
vs |
Campbelltown City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.80 | 0.98
3.25
0.82 | 1.98 | -0.93
-0.25
0.70 | 0.80
1.25
0.97 | 2.41 |
|
12:30 14/06 |
Adelaide Raiders
North Eastern MetroStars |
1.25 | 0.98
0.81 |
3.5
| 0.94
0.84 | 5.35
4.50
1.36 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Adelaide Raiders |
vs |
North Eastern MetroStars |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
1.25
0.81 | 0.94
3.50
0.84 | 5.35 | 0.90
0.50
0.86 | -0.95
1.50
0.73 | 4.85 |
|
13:30 14/06 |
Maitland FC
Weston Workers |
1.0 | -0.85
0.65 |
3.75
| 0.83
0.97 | 4.50
4.50
1.36 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Maitland FC |
vs |
Weston Workers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
1.00
0.65 | 0.83
3.75
0.97 | 4.5 | 0.94
0.50
0.86 | 0.83
1.50
0.97 | 4.23 | 0.97
1.25
0.87 | 0.98
3.75
0.84 | 5.3 | 0.92
0.50
0.92 | -0.95
1.50
0.77 | 5.1 |
|
13:30 14/06 |
Garuda
Darwin Olympic |
1.25 | 0.94
0.86 |
3.25
| 0.91
0.89 | 5.75
4.33
1.36 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Garuda |
vs |
Darwin Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
1.25
0.86 | 0.91
3.25
0.89 | 5.75 | 0.96
0.50
0.84 | 0.77
1.25
-0.97 | 5.5 |
|
13:45 14/06 |
Launceston City
South Hobart |
0.75 | 0.86
0.94 |
3.25
| 0.79
-0.99 | 3.50
3.94
1.66 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Launceston City |
vs |
South Hobart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.75
0.94 | 0.79
3.25
-0.99 | 3.5 | 0.95
0.25
0.81 | 0.69
1.25
-0.92 | 4.12 | -0.97
0.75
0.81 | 0.63
3.25
-0.81 | 3.9 | 0.99
0.25
0.83 | 0.62
1.25
-0.83 | 4.1 |
|
14:00 14/06 |
Fremantle City FC
Perth Glory II |
0.5 | 0.91
0.89 |
3.5
| 0.97
0.83 | 3.04
3.50
1.87 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Fremantle City FC |
vs |
Perth Glory II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.89 | 0.97
3.50
0.83 | 3.04 | 0.80
0.25
0.99 | 0.99
1.50
0.81 | 3.44 | 0.92
0.50
0.92 | 0.99
3.50
0.83 | 3.1 | 0.82
0.25
-0.98 | -0.94
1.50
0.76 | 3.6 |
|
14:00 14/06 |
Sorrento
Bayswater City |
0.75 | 0.96
0.84 |
3.0
| 0.87
0.93 | 3.78
3.94
1.60 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sorrento |
vs |
Bayswater City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.75
0.84 | 0.87
3.00
0.93 | 3.78 | 0.92
0.25
0.88 | 0.90
1.25
0.90 | 4.12 | -0.96
0.75
0.80 | 0.96
3.00
0.86 | 4.3 | -0.96
0.25
0.80 | 0.99
1.25
0.83 | 4.7 |
|
14:00 14/06 |
St George Willawong
Gold Coast Knights |
1.25 | 0.83
0.97 |
3.0
| 0.75
-0.95 | 5.35
4.12
1.41 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
St George Willawong |
vs |
Gold Coast Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.25
0.97 | 0.75
3.00
-0.95 | 5.35 | 0.86
0.50
0.94 | 0.87
1.25
0.93 | 4.85 | 0.88
1.25
0.96 | 0.67
3.00
-0.85 | 5.4 | 0.89
0.50
0.95 | 0.86
1.25
0.96 | 4.9 |
|
14:00 14/06 |
Floreat Athena
Armadale |
0.5 | 0.97
0.83 |
3.75
| -0.99
0.79 | 3.13
3.70
1.81 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Floreat Athena |
vs |
Armadale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.50
0.83 | -0.99
3.75
0.79 | 3.13 | 0.88
0.25
0.92 | 0.93
1.50
0.87 | 3.5 | 1.00
0.50
0.84 | -0.92
3.75
0.73 | 3.25 | 0.99
0.25
0.85 | -0.98
1.50
0.80 | 3.95 |
|
14:00 14/06 |
Perth RedStar
Western Knights |
0.5
| 0.98
0.81 |
3.0
| 1.00
0.80 | 1.93
3.50
2.92 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Perth RedStar |
vs |
Western Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.81 | 1.00
3.00
0.80 | 1.93 | -0.94
-0.25
0.74 | -0.99
1.25
0.79 | 2.45 | -0.88
-0.50
0.72 | -0.96
3.00
0.78 | 2.13 | -0.99
-0.25
0.83 | -0.90
1.25
0.72 | 2.34 |
|
14:30 14/06 |
White City Woodville
Adelaide United U21 |
0
| 0.94
0.86 |
3.25
| 0.89
0.91 | 2.37
3.50
2.28 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
White City Woodville |
vs |
Adelaide United U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.86 | 0.89
3.25
0.91 | 2.37 | 0.92
0.00
0.84 | 0.74
1.25
-0.96 | 2.82 | -0.60
0.00
0.44 | 0.97
3.50
0.85 | 1.3 | | | |
|
15:15 14/06 |
WDSC Wolves
Queensland Lions |
1.5 | 0.99
0.80 |
3.75
| 0.91
0.89 | 6.75
5.00
1.27 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
WDSC Wolves |
vs |
Queensland Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
1.50
0.80 | 0.91
3.75
0.89 | 6.75 | 0.89
0.75
0.91 | 0.83
1.50
0.97 | 4.85 | -0.97
1.50
0.81 | 0.91
3.75
0.91 | 6.8 | 0.89
0.75
0.95 | 0.85
1.50
0.97 | 6.2 |
|
16:00 14/06 |
Balcatta
Perth SC |
0.25 | 0.95
0.85 |
3.0
| 0.83
0.97 | 2.84
3.63
1.94 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Balcatta |
vs |
Perth SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.85 | 0.83
3.00
0.97 | 2.84 | -0.96
0.00
0.76 | 0.87
1.25
0.93 | 3.22 | 0.97
0.25
0.87 | 0.83
3.00
0.99 | 2.89 | 0.69
0.25
-0.85 | 0.88
1.25
0.94 | 3.3 |
|
16:00 14/06 |
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway |
0.5 | -0.95
0.75 |
3.0
| 0.94
0.86 | 3.27
3.78
1.73 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Stirling Macedonia |
vs |
Olympic Kingsway |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.50
0.75 | 0.94
3.00
0.86 | 3.27 | 0.90
0.25
0.90 | 0.96
1.25
0.84 | 4.12 | 0.96
0.50
0.88 | 0.92
3.00
0.90 | 3.05 | 0.88
0.25
0.96 | 0.98
1.25
0.84 | 4 |
|
16:15 14/06 |
St George City FA
NWS Spirit |
0
| -0.98
0.78 |
2.75
| 0.86
0.94 | 2.54
3.33
2.24 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
St George City FA |
vs |
NWS Spirit |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.78 | 0.86
2.75
0.94 | 2.54 | 0.98
0.00
0.82 | 1.00
1.25
0.80 | 3.13 | -0.99
0.00
0.83 | 0.87
2.75
0.95 | 2.54 | 0.96
0.00
0.88 | -0.99
1.25
0.81 | 3.05 |
|
17:30 14/06 |
Port Darwin
Mindil Aces |
0.5 | 0.89
0.91 |
3.5
| 0.83
0.97 | 2.69
3.78
1.85 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Port Darwin |
vs |
Mindil Aces |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.91 | 0.83
3.50
0.97 | 2.69 | 0.85
0.25
0.95 | 0.90
1.50
0.90 | 3.08 |
|
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
17:00 14/06 |
Cheongju
Seongnam FC |
0
| 0.98
0.89 |
2.5
| 1.00
0.86 | 2.50
3.22
2.30 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Cheongju |
vs |
Seongnam FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.89 | 1.00
2.50
0.86 | 2.5 | 0.91
0.00
0.93 | 0.96
1.00
0.90 | 3.08 | -0.97
0.00
0.87 | 0.83
2.25
-0.95 | 2.64 | 0.98
0.00
0.90 | -0.95
1.00
0.83 | 3.25 |
|
17:00 14/06 |
Bucheon FC 1995
Seoul E Land |
0.25 | 0.80
-0.93 |
2.75
| -0.97
0.83 | 2.73
3.22
2.24 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Bucheon FC 1995 |
vs |
Seoul E Land |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.93 | -0.97
2.75
0.83 | 2.73 | -0.96
0.00
0.80 | 0.77
1.00
-0.91 | 3.17 | -0.88
0.00
0.78 | 0.86
2.50
-0.98 | 2.77 | -0.90
0.00
0.78 | 0.78
1.00
-0.90 | 3.35 |
|
17:00 14/06 |
Chungnam Asan
Cheonan City |
1
| -0.93
0.79 |
2.75
| -0.97
0.83 | 1.52
3.86
4.85 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Chungnam Asan |
vs |
Cheonan City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.00
0.79 | -0.97
2.75
0.83 | 1.52 | 0.73
-0.25
-0.88 | 0.81
1.00
-0.95 | 2.11 | 0.75
-0.75
-0.85 | 0.82
2.50
-0.94 | 1.53 | 0.69
-0.25
-0.81 | 0.82
1.00
-0.94 | 2.13 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
13:15 14/06 |
Heidelberg United W
Boroondara Eagles W |
0.25
| -0.97
0.71 |
3.25
| 0.88
0.86 | 2.25
3.38
2.53 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Heidelberg United W |
vs |
Boroondara Eagles W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.71 | 0.88
3.25
0.86 | 2.25 | 0.74
0.00
0.96 | -0.98
1.50
0.68 | 2.76 |
|
14:00 14/06 |
Gold Coast Knights W
Souths United W |
1.25
| 1.00
0.69 |
3.0
| 0.67
-0.98 | 1.40
4.33
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Gold Coast Knights W |
vs |
Souths United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.25
0.69 | 0.67
3.00
-0.98 | 1.4 | 0.88
-0.50
0.78 | 0.83
1.25
0.83 | 1.91 |
|
14:00 14/06 |
Fremantle City W
UWA Nedlands W |
2.25
| 0.78
0.96 |
4.75
| -0.98
0.72 | 1.15
7.50
9.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Fremantle City W |
vs |
UWA Nedlands W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-2.25
0.96 | -0.98
4.75
0.72 | 1.15 | 0.75
-1.00
0.95 | 0.86
2.00
0.84 | 1.43 |
|
16:00 14/06 |
Queensland Lions W
Mitchelton W |
4.25
| 0.81
0.89 |
4.75
| 0.91
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Queensland Lions W |
vs |
Mitchelton W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-4.25
0.89 | 0.91
4.75
0.78 | | 0.93
-2.00
0.70 | 0.68
2.00
0.95 | |
|
16:00 14/06 |
Eastern Suburbs W
Sunshine Coast Wanderers W |
2
| 0.86
0.84 |
3.75
| 0.90
0.80 | 1.15
6.00
8.50 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Eastern Suburbs W |
vs |
Sunshine Coast Wanderers W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-2.00
0.84 | 0.90
3.75
0.80 | 1.15 | 0.64
-0.75
-0.99 | 0.80
1.50
0.86 | 1.48 |
|
|
20:00 14/06 |
KPV Kokkola
FC Jazz |
0
| 0.85
-0.97 |
3.0
| 1.00
0.84 | 2.37
3.38
2.59 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
KPV Kokkola |
vs |
FC Jazz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
-0.97 | 1.00
3.00
0.84 | 2.37 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.97
1.25
0.85 | 2.74 | 0.86
0.00
-0.96 | 1.00
3.00
0.88 | 2.37 | 0.82
0.00
-0.94 | 0.99
1.25
0.89 | 2.73 |
|
20:00 14/06 |
Atlantis
JJK Jyvaskyla |
0
| 0.76
-0.89 |
3.0
| 0.90
0.94 | 2.27
3.44
2.72 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Atlantis |
vs |
JJK Jyvaskyla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
-0.89 | 0.90
3.00
0.94 | 2.27 | 0.72
0.00
-0.88 | 0.89
1.25
0.93 | 2.58 | 0.78
0.00
-0.88 | 0.92
3.00
0.96 | 2.26 | 0.74
0.00
-0.86 | 0.91
1.25
0.97 | 2.58 |
|
22:00 14/06 |
PK Keski Uusimaa
EPS |
0.5
| 0.81
-0.94 |
3.25
| 0.86
0.98 | 1.83
3.86
3.38 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
PK Keski Uusimaa |
vs |
EPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
-0.94 | 0.86
3.25
0.98 | 1.83 | 0.89
-0.25
0.95 | -0.95
1.50
0.77 | 2.13 |
|
|
23:40 14/06 |
Defensores De Belgrano
Gimnasia Jujuy |
0
| 0.67
-0.88 |
1.5
| 0.87
0.89 | 2.40
2.34
3.13 | Giải hạng Nhì Argentina |
Defensores De Belgrano |
vs |
Gimnasia Jujuy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.00
-0.88 | 0.87
1.50
0.89 | 2.4 | 0.69
0.00
-0.93 | 0.83
0.50
0.92 | 3.63 | 0.70
0.00
-0.86 | 0.90
1.50
0.92 | 2.54 | 0.73
0.00
-0.89 | 0.86
0.50
0.96 | 3.6 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
12:30 14/06 |
South Adelaide
Cumberland United |
0.25 | 0.95
0.70 |
3.0
| 0.81
0.85 | 2.96
3.33
1.84 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
South Adelaide |
vs |
Cumberland United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.70 | 0.81
3.00
0.85 | 2.96 | | | | 0.50
0.25
-0.66 | 0.33
0.50
-0.51 | 3.25 | | | |
|
12:30 14/06 |
Pontian Eagles
Adelaide Cobras |
1.5 | 0.81
0.85 |
3.5
| 0.94
0.71 | 6.25
4.57
1.28 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Pontian Eagles |
vs |
Adelaide Cobras |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.50
0.85 | 0.94
3.50
0.71 | 6.25 | | | | -0.68
-0.50
0.52 | -0.85
2.75
0.67 | 1.33 | | | |
|
12:30 14/06 |
Fulham United
Sturt Lions |
0.5 | 0.97
0.68 |
3.25
| 0.89
0.77 | 3.38
3.78
1.65 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Fulham United |
vs |
Sturt Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.50
0.68 | 0.89
3.25
0.77 | 3.38 | | | | -0.75
-0.25
0.59 | | | | | |
|
12:30 14/06 |
The Cove
Adelaide Olympic |
0
| 0.63
-0.98 |
3.0
| 0.47
-0.83 | 2.04
3.50
2.55 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
The Cove |
vs |
Adelaide Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.00
-0.98 | 0.47
3.00
-0.83 | 2.04 | | | | 0.54
0.25
-0.70 | -0.79
2.75
0.61 | 7.4 | | | |
|
12:30 14/06 |
Adelaide Blue Eagles
West Adelaide |
0.5
| 0.83
0.83 |
3.0
| 0.63
-0.98 | 1.79
3.63
3.04 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Adelaide Blue Eagles |
vs |
West Adelaide |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.83 | 0.63
3.00
-0.98 | 1.79 | | | | -0.68
-0.50
0.52 | -0.85
2.75
0.67 | 1.33 | | | |
|
12:30 14/06 |
Salisbury United
Vipers FC Adelaide |
1.25
| 0.89
0.77 |
3.25
| 0.76
0.90 | 1.39
4.33
4.70 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Salisbury United |
vs |
Vipers FC Adelaide |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.77 | 0.76
3.25
0.90 | 1.39 | | | | -0.49
-1.25
0.33 | -0.68
3.00
0.50 | 1.15 | | | |
|
13:15 14/06 |
Northern Tigers
Inter Lions |
0.75
| 0.89
0.89 |
3.25
| 0.93
0.83 | 1.63
3.63
3.56 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Northern Tigers |
vs |
Inter Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.89 | 0.93
3.25
0.83 | 1.63 | 0.75
-0.25
0.98 | 0.75
1.25
0.97 | 2.06 |
|
13:45 14/06 |
Ipswich FC
Caboolture |
0.75 | 0.90
0.88 |
3.5
| 0.79
0.97 | 3.33
3.86
1.62 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Ipswich FC |
vs |
Caboolture |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.75
0.88 | 0.79
3.50
0.97 | 3.33 | 0.97
0.25
0.76 | 0.87
1.50
0.85 | 4.23 | | 0.91
3.50
0.91 | | 0.98
0.25
0.84 | 0.92
1.50
0.88 | 4.05 |
|
14:00 14/06 |
Gladesville Ryde Magic
Granville Rage |
0.25
| 0.82
0.82 |
3.75
| 0.86
0.77 | 1.92
3.70
2.40 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Gladesville Ryde Magic |
vs |
Granville Rage |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.82 | 0.86
3.75
0.77 | 1.92 | 0.63
0.00
0.95 | 0.81
1.50
0.81 | 2.42 |
|
14:00 14/06 |
Parramatta Eagles
Central Coast United |
0.75
| 0.86
0.77 |
4.0
| 0.96
0.67 | 1.63
3.86
2.95 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Parramatta Eagles |
vs |
Central Coast United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.77 | 0.96
4.00
0.67 | 1.63 | 0.79
-0.25
0.81 | 0.74
1.50
0.88 | 2.11 |
|
14:00 14/06 |
Rydalmere Lions
SD Raiders |
0.25 | 0.97
0.81 |
3.25
| 0.96
0.80 | 2.83
3.38
1.87 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Rydalmere Lions |
vs |
SD Raiders |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.81 | 0.96
3.25
0.80 | 2.83 | 0.73
0.25
1.00 | 0.77
1.25
0.95 | 3.5 |
|
14:00 14/06 |
Dulwich Hill
Bankstown City Lions |
0.5 | 0.76
-0.98 |
3.0
| 0.79
0.97 | 2.77
3.38
1.97 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Dulwich Hill |
vs |
Bankstown City Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.50
-0.98 | 0.79
3.00
0.97 | 2.77 | 0.72
0.25
-0.99 | 0.82
1.25
0.90 | 3.5 |
|
14:00 14/06 |
Hawkesbury City
Inner West Hawks |
0.5
| 0.91
0.72 |
3.75
| 0.77
0.86 | 1.85
3.70
2.49 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Hawkesbury City |
vs |
Inner West Hawks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.72 | 0.77
3.75
0.86 | 1.85 | 0.94
-0.25
0.65 | 0.75
1.50
0.87 | 2.32 |
|
14:00 14/06 |
Bankstown Berries
Hakoah Sydney City |
0.25
| -0.98
0.76 |
3.0
| 0.92
0.84 | 2.12
3.27
2.51 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bankstown Berries |
vs |
Hakoah Sydney City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.76 | 0.92
3.00
0.84 | 2.12 | 0.72
0.00
-0.99 | 0.88
1.25
0.84 | 2.71 |
|
14:15 14/06 |
UNSW
Mounties Wanderers |
0.75
| 0.69
-0.91 |
3.0
| 0.91
0.85 | 1.45
4.00
4.50 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
UNSW |
vs |
Mounties Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.75
-0.91 | 0.91
3.00
0.85 | 1.45 | 0.68
-0.25
-0.94 | 0.91
1.25
0.81 | 2.09 |
|
15:00 14/06 |
Eastern Lions
Moreland City |
0.25
| 0.93
0.72 |
3.75
| -0.82
0.58 | 2.08
3.27
2.49 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Eastern Lions |
vs |
Moreland City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.72 | -0.82
3.75
0.58 | 2.08 | 0.67
0.00
1.00 | -0.98
1.50
0.70 | 2.52 |
|
15:00 14/06 |
Caroline Springs George Cross
Brunswick City |
1.5
| 0.65
1.00 |
3.5
| 0.88
0.88 | 1.20
5.35
7.25 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Caroline Springs George Cross |
vs |
Brunswick City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-1.50
1.00 | 0.88
3.50
0.88 | 1.2 | 0.87
-0.75
0.81 | 0.90
1.50
0.82 | 1.68 |
|
16:00 14/06 |
Prospect United
Dunbar Rovers FC |
0.75
| 0.77
0.86 |
3.75
| 0.89
0.74 | 1.52
4.00
3.27 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Prospect United |
vs |
Dunbar Rovers FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
0.86 | 0.89
3.75
0.74 | 1.52 | 0.72
-0.25
0.87 | 0.78
1.50
0.84 | 2.06 |
|
16:00 14/06 |
Bulls Academy
Macarthur Rams |
1.25
| -0.95
0.73 |
3.0
| 0.92
0.84 | 1.40
4.12
4.85 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bulls Academy |
vs |
Macarthur Rams |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.25
0.73 | 0.92
3.00
0.84 | 1.4 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.88
1.25
0.84 | 2.05 |
|
16:00 14/06 |
Nepean
South Coast Flame |
0.5 | 0.72
0.91 |
3.75
| 0.86
0.77 | 2.51
3.63
1.85 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Nepean |
vs |
South Coast Flame |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.50
0.91 | 0.86
3.75
0.77 | 2.51 | 0.64
0.25
0.95 | 0.81
1.50
0.81 | 3.0 |
|
16:00 14/06 |
Hills United Brumbies
Newcastle Jets II |
0
| 0.88
0.90 |
3.25
| 0.87
0.89 | 2.23
3.63
2.23 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Hills United Brumbies |
vs |
Newcastle Jets II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.90 | 0.87
3.25
0.89 | 2.23 | 0.78
0.00
0.95 | 0.69
1.25
-0.97 | 2.81 |
|
16:00 14/06 |
Camden Tigers
Hurstville FC |
1.5 | 0.73
0.90 |
3.75
| 0.90
0.73 | 4.85
4.50
1.27 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Camden Tigers |
vs |
Hurstville FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
1.50
0.90 | 0.90
3.75
0.73 | 4.85 | 0.86
0.50
0.73 | 0.79
1.50
0.83 | 4.7 |
|
16:00 14/06 |
Bonnyrigg White Eagles
Blacktown Spartans |
0.5 | 0.80
0.98 |
3.0
| 0.83
0.93 | 2.81
3.56
1.89 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bonnyrigg White Eagles |
vs |
Blacktown Spartans |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
0.98 | 0.83
3.00
0.93 | 2.81 | 0.79
0.25
0.94 | 0.81
1.25
0.91 | 3.44 |
|
16:30 14/06 |
Fraser Park
Sydney University |
0.25
| 0.65
0.98 |
3.75
| 0.86
0.77 | 1.85
3.63
2.51 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Fraser Park |
vs |
Sydney University |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-0.25
0.98 | 0.86
3.75
0.77 | 1.85 | 0.95
-0.25
0.64 | 0.81
1.50
0.81 | 2.34 |
|
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
16:00 14/06 |
Mito Hollyhock
Sagan Tosu |
0.5
| 0.91
0.99 |
2.25
| 0.89
0.97 | 1.88
3.27
4.23 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Mito Hollyhock |
vs |
Sagan Tosu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.99 | 0.89
2.25
0.97 | 1.88 | -0.97
-0.25
0.83 | -0.88
1.00
0.74 | 2.61 | 0.62
-0.25
-0.70 | 0.97
2.25
0.93 | 1.9 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.67
0.75
-0.78 | 2.61 |
|
|
21:00 14/06 |
England U19
Norway U19 |
0.75
| 0.86
0.92 |
2.5
| 0.83
0.93 | 1.63
3.50
3.70 | Giải vô địch U19 châu Âu |
England U19 |
vs |
Norway U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.92 | 0.83
2.50
0.93 | 1.63 | 0.84
-0.25
0.90 | 0.82
1.00
0.90 | 2.26 |
|
|
19:00 14/06 |
FC Minsk
Torpedo Zhodino |
0.75 | 0.88
0.88 |
2.0
| 0.81
0.91 | 4.23
2.95
1.58 | Giải Ngoại hạng Belarus |
FC Minsk |
vs |
Torpedo Zhodino |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
0.88 | 0.81
2.00
0.91 | 4.23 | 0.95
0.25
0.74 | 0.73
0.75
0.94 | 6.5 |
|
Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
13:00 14/06 |
Nara Club
Gainare Tottori |
0.25 | 0.81
0.95 |
2.25
| 0.82
0.90 | 2.49
2.95
2.11 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Nara Club |
vs |
Gainare Tottori |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.95 | 0.82
2.25
0.90 | 2.49 | 0.95
0.00
0.78 | 0.97
1.00
0.72 | 3.27 |
|
13:00 14/06 |
Nagano Parceiro
FC Gifu |
0
| 0.88
0.88 |
2.25
| 0.91
0.81 | 2.30
2.85
2.30 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Nagano Parceiro |
vs |
FC Gifu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.88 | 0.91
2.25
0.81 | 2.3 | 0.90
0.00
0.84 | -0.97
1.00
0.67 | 3.17 |
|
15:00 14/06 |
Sagamihara
Kochi United |
0.5
| -0.99
0.75 |
2.25
| 0.95
0.77 | 1.89
2.86
3.00 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Sagamihara |
vs |
Kochi United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.75 | 0.95
2.25
0.77 | 1.89 | -0.85
-0.25
0.58 | 0.66
0.75
-0.96 | 2.58 |
|
16:00 14/06 |
Zweigen Kanazawa
Tochigi City |
0.5 | 0.89
0.87 |
2.5
| 0.94
0.78 | 2.99
2.95
1.84 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Zweigen Kanazawa |
vs |
Tochigi City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.87 | 0.94
2.50
0.78 | 2.99 | 0.77
0.25
0.96 | 0.96
1.00
0.73 | 3.86 |
|
16:00 14/06 |
Kagoshima United
Vanraure Hachinohe |
0.25
| 0.89
0.87 |
2.25
| 0.94
0.78 | 2.02
2.86
2.72 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Kagoshima United |
vs |
Vanraure Hachinohe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.87 | 0.94
2.25
0.78 | 2.02 | 0.60
0.00
-0.88 | -0.95
1.00
0.65 | 2.7 |
|
16:00 14/06 |
Ryukyu
Matsumoto Yamaga |
0
| 0.77
0.99 |
2.25
| 0.88
0.84 | 2.15
2.95
2.43 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Ryukyu |
vs |
Matsumoto Yamaga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.99 | 0.88
2.25
0.84 | 2.15 | 0.80
0.00
0.93 | -0.97
1.00
0.67 | 2.92 |
|
17:00 14/06 |
Tegevajaro Miyazaki
FC Osaka |
0.25 | 0.86
0.90 |
2.0
| 0.77
0.95 | 2.71
2.81
2.03 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Tegevajaro Miyazaki |
vs |
FC Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.90 | 0.77
2.00
0.95 | 2.71 | -0.91
0.00
0.63 | 0.71
0.75
0.98 | 3.63 |
|
|
18:00 14/06 |
Grobinas
Riga |
2.5 | 0.89
0.87 |
3.5
| 0.88
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Grobinas |
vs |
Riga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
2.50
0.87 | 0.88
3.50
0.84 | | 0.98
1.00
0.71 | 0.90
1.50
0.77 | 12.5 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
23:30 14/06 |
Riteriai
Banga Gargzdai |
0
| 0.79
0.97 |
2.25
| 1.00
0.71 | 2.22
2.81
2.44 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Riteriai |
vs |
Banga Gargzdai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.97 | 1.00
2.25
0.71 | 2.22 | 0.81
0.00
0.89 | 0.66
0.75
1.00 | 3.17 |
|
|
18:00 14/06 |
Onsala
Qviding FIF |
0.5
| 0.81
0.79 |
3.5
| 0.73
0.84 | 1.68
3.50
2.57 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Onsala |
vs |
Qviding FIF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.79 | 0.73
3.50
0.84 | 1.68 | 0.86
-0.25
0.68 | 0.79
1.50
0.75 | 2.13 |
|
18:00 14/06 |
Jonsereds
Lindome |
0.25 | 0.74
0.85 |
3.5
| 0.83
0.74 | 2.28
3.38
1.88 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Jonsereds |
vs |
Lindome |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
0.85 | 0.83
3.50
0.74 | 2.28 | 0.90
0.00
0.63 | 0.88
1.50
0.65 | 2.77 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
23:30 14/06 |
Temuco
Univ De Concepcion |
0.25
| 0.55
-0.79 |
2.25
| 0.87
0.85 | 1.61
3.04
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
Temuco |
vs |
Univ De Concepcion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.55
-0.25
-0.79 | 0.87
2.25
0.85 | 1.61 | 0.91
-0.25
0.79 | 0.53
0.75
-0.87 | | 0.71
-0.50
-0.88 | 0.85
2.25
0.97 | 1.71 | 0.87
-0.25
0.95 | 0.58
0.75
-0.78 | 2.22 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
23:30 14/06 |
Palestino
La Serena |
0.75
| 0.99
0.86 |
2.25
| 0.74
-0.93 | 1.66
3.38
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Palestino |
vs |
La Serena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.86 | 0.74
2.25
-0.93 | 1.66 | 0.84
-0.25
0.96 | 0.90
1.00
0.90 | 2.32 | 0.94
-0.75
0.96 | 0.99
2.50
0.89 | 1.74 | 0.85
-0.25
-0.97 | 0.93
1.00
0.95 | 2.28 |
|
|
19:00 14/06 |
Aarhus Fremad
Fremad Amager |
0.75
| 0.73
0.94 |
3.0
| 0.82
0.84 | 1.47
3.70
3.70 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Aarhus Fremad |
vs |
Fremad Amager |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
0.94 | 0.82
3.00
0.84 | 1.47 | 0.73
-0.25
0.90 | 0.89
1.25
0.75 | 2.08 |
|
19:00 14/06 |
Frem
Ishoj IF |
0.75
| 0.89
0.79 |
2.75
| 0.82
0.84 | 1.59
3.44
3.44 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Frem |
vs |
Ishoj IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.79 | 0.82
2.75
0.84 | 1.59 | 0.82
-0.25
0.82 | 1.00
1.25
0.62 | 2.17 |
|
19:00 14/06 |
Hellerup IK
Helsingor |
0.75 | 0.80
0.88 |
2.75
| 0.72
0.93 | 3.44
3.44
1.59 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Hellerup IK |
vs |
Helsingor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.75
0.88 | 0.72
2.75
0.93 | 3.44 | 0.85
0.25
0.79 | 0.96
1.25
0.67 | 4.0 |
|
19:00 14/06 |
Nykobing
Thisted |
0.25 | 0.69
0.98 |
2.75
| 0.83
0.83 | 2.41
3.17
2.04 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Nykobing |
vs |
Thisted |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.25
0.98 | 0.83
2.75
0.83 | 2.41 | 0.93
0.00
0.70 | 0.66
1.00
0.97 | 3.08 |
|
19:00 14/06 |
Middelfart
Skive |
1.25
| 0.93
0.74 |
2.75
| 0.85
0.81 | 1.30
3.86
5.00 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Middelfart |
vs |
Skive |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.25
0.74 | 0.85
2.75
0.81 | 1.3 | 0.93
-0.50
0.70 | 0.64
1.00
0.98 | 1.94 |
|
19:00 14/06 |
Naestved
AB Gladsaxe |
1.0 | 0.90
0.78 |
3.0
| 0.72
0.93 | 4.57
4.00
1.33 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Naestved |
vs |
AB Gladsaxe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.00
0.78 | 0.72
3.00
0.93 | 4.57 | 0.72
0.50
0.91 | 0.81
1.25
0.83 | 4.57 |
|
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ |
22:00 14/06 |
Mali U20
Japan U20 |
0
| 0.88
0.88 |
2.75
| 0.96
0.75 | 2.24
3.13
2.24 | Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ |
Mali U20 |
vs |
Japan U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.88 | 0.96
2.75
0.75 | 2.24 | 0.82
0.00
0.88 | 0.65
1.00
-0.99 | 2.87 |
|
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
20:00 14/06 |
Atyrau
Ulytau |
0.5
| -0.97
0.73 |
2.5
| 0.87
0.85 | 1.90
2.99
2.76 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Atyrau |
vs |
Ulytau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.73 | 0.87
2.50
0.85 | 1.9 | -0.90
-0.25
0.60 | 0.83
1.00
0.85 | 2.53 |
|
20:00 14/06 |
Zhetysu Taldykorgan
Kairat Almaty |
1.0 | 0.82
0.94 |
2.25
| 0.73
0.98 | 5.00
3.38
1.38 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Zhetysu Taldykorgan |
vs |
Kairat Almaty |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.00
0.94 | 0.73
2.25
0.98 | 5.0 | -0.96
0.25
0.66 | 0.88
1.00
0.79 | 5.75 |
|
20:00 14/06 |
Kyzylzhar
Aktobe |
0.25 | 0.82
0.94 |
2.25
| 0.81
0.91 | 2.75
2.96
1.98 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Kyzylzhar |
vs |
Aktobe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.94 | 0.81
2.25
0.91 | 2.75 | -0.94
0.00
0.64 | 0.99
1.00
0.67 | 3.63 |
|
22:00 14/06 |
FC Turan
Zhenys |
0.25
| 0.71
-0.95 |
2.25
| 0.99
0.72 | 1.76
2.91
3.38 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
FC Turan |
vs |
Zhenys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
-0.95 | 0.99
2.25
0.72 | 1.76 | 0.40
0.00
-0.70 | 0.63
0.75
-0.97 | |
|
Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
15:00 14/06 |
Gyeongju
Jeonbuk Hyundai Motors II |
1.25
| 0.94
0.82 |
2.5
| 0.82
0.90 | 1.28
3.78
5.17 | Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
Gyeongju |
vs |
Jeonbuk Hyundai Motors II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.25
0.82 | 0.82
2.50
0.90 | 1.28 | 0.87
-0.50
0.83 | 0.73
1.00
0.94 | 1.85 |
|
17:00 14/06 |
Yeoju Citizen
Changwon City |
0
| -0.93
0.69 |
2.0
| 0.80
0.92 | 2.58
2.81
2.12 | Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
Yeoju Citizen |
vs |
Changwon City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.69 | 0.80
2.00
0.92 | 2.58 | -0.99
0.00
0.68 | 0.71
0.75
0.96 | 3.44 |
|
17:00 14/06 |
Gangneung City
Mokpo City |
0.5
| 0.80
0.96 |
2.25
| 0.69
-0.98 | 1.66
3.13
3.38 | Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
Gangneung City |
vs |
Mokpo City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.96 | 0.69
2.25
-0.98 | 1.66 | 0.85
-0.25
0.85 | 0.85
1.00
0.83 | 2.18 |
|
|
21:00 14/06 |
Kongsvinger
Sogndal |
1
| 0.91
0.95 |
3.25
| 0.82
0.99 | 1.40
4.00
3.94 | Hạng Nhất Na Uy |
Kongsvinger |
vs |
Sogndal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.95 | 0.82
3.25
0.99 | 1.4 | 0.99
-0.50
0.81 | -0.96
1.50
0.76 | 1.94 | 0.76
-0.75
-0.86 | 0.64
3.00
-0.76 | 1.59 | 0.69
-0.25
-0.81 | 0.75
1.25
-0.88 | 2.05 |
|
23:00 14/06 |
Hodd
Lillestrom |
1.25 | 0.91
0.95 |
2.75
| 0.83
0.98 | 5.50
4.12
1.33 | Hạng Nhất Na Uy |
Hodd |
vs |
Lillestrom |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.25
0.95 | 0.83
2.75
0.98 | 5.5 | 0.91
0.50
0.89 | 0.97
1.25
0.83 | 4.85 | -0.78
1.00
0.67 | 0.68
2.50
-0.80 | 6 | 0.96
0.50
0.92 | 0.60
1.00
-0.72 | 5.1 |
|
Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
20:00 14/06 |
Linkopings W
Rosengard W |
0.75 | 0.87
0.89 |
3.0
| -0.99
0.70 | 3.94
3.17
1.56 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Linkopings W |
vs |
Rosengard W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.75
0.89 | -0.99
3.00
0.70 | 3.94 | 0.89
0.25
0.81 | 0.97
1.25
0.70 | 4.23 |
|
20:00 14/06 |
Vaxjo W
Norrkoping W |
0.25 | 0.92
0.84 |
2.5
| 0.99
0.72 | 3.04
2.76
1.88 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Vaxjo W |
vs |
Norrkoping W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.84 | 0.99
2.50
0.72 | 3.04 | 0.65
0.25
-0.95 | 0.91
1.00
0.76 | 4.0 |
|
20:00 14/06 |
Kristianstads W
Brommapojkarna W |
1.25
| 0.87
0.89 |
3.0
| 0.81
0.91 | 1.27
3.86
5.75 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Kristianstads W |
vs |
Brommapojkarna W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.25
0.89 | 0.81
3.00
0.91 | 1.27 | 0.80
-0.50
0.90 | 0.81
1.25
0.86 | 1.78 |
|
20:00 14/06 |
Vittsjo GIK W
Alingsas FC United W |
1.5
| 0.89
0.87 |
2.75
| 0.83
0.89 | 1.18
4.23
7.75 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Vittsjo GIK W |
vs |
Alingsas FC United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.50
0.87 | 0.83
2.75
0.89 | 1.18 | 1.00
-0.75
0.69 | 1.00
1.25
0.66 | 1.67 |
|
|
18:00 14/06 |
Skovde
Torslanda IK |
0
| 0.78
0.92 |
2.75
| 0.84
0.84 | 2.03
3.08
2.21 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Skovde |
vs |
Torslanda IK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
0.92 | 0.84
2.75
0.84 | 2.03 | 0.77
0.00
0.87 | -0.99
1.25
0.62 | 2.67 | 0.83
0.00
0.97 | 0.90
2.75
0.90 | 2.34 | 0.84
0.00
0.94 | -0.92
1.25
0.69 | 2.92 |
|
18:00 14/06 |
Jonkopings Sodra
Oskarshams AIK |
1
| 0.76
0.94 |
2.5
| 0.73
0.95 | 1.28
3.56
4.57 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Jonkopings Sodra |
vs |
Oskarshams AIK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-1.00
0.94 | 0.73
2.50
0.95 | 1.28 | 0.92
-0.50
0.71 | 0.67
1.00
0.96 | 1.89 | 0.81
-1.00
0.99 | 0.79
2.50
-0.99 | 1.48 | 1.00
-0.50
0.78 | 0.74
1.00
-0.96 | 2 |
|
18:00 14/06 |
Sollentuna
IFK Stocksund |
0.5
| 0.70
0.95 |
3.25
| 0.61
1.00 | 1.59
3.50
2.81 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Sollentuna |
vs |
IFK Stocksund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
0.95 | 0.61
3.25
1.00 | 1.59 | 0.81
-0.25
0.77 | 0.91
1.50
0.66 | 2.1 | 0.76
-0.50
1.00 | 0.90
3.50
0.86 | 1.76 | 0.89
-0.25
0.85 | 0.99
1.50
0.75 | 2.19 |
|
21:00 14/06 |
Rosengard
Ljungskile |
0.25
| 0.95
0.75 |
2.75
| 0.74
0.94 | 1.88
3.17
2.39 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Rosengard |
vs |
Ljungskile |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.75 | 0.74
2.75
0.94 | 1.88 | 0.68
0.00
0.95 | 0.94
1.25
0.69 | 2.49 | 1.00
-0.25
0.80 | 0.80
2.75
1.00 | 2.17 | 0.75
0.00
-0.97 | -0.98
1.25
0.76 | 2.75 |
|
21:00 14/06 |
Norrby IF
Eskilsminne IF |
0.75
| 0.80
0.90 |
2.75
| 0.78
0.91 | 1.49
3.27
3.38 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Norrby IF |
vs |
Eskilsminne IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.90 | 0.78
2.75
0.91 | 1.49 | 0.73
-0.25
0.90 | 0.96
1.25
0.67 | 2.05 | 0.85
-0.75
0.95 | 0.83
2.75
0.97 | 1.67 | 0.80
-0.25
0.98 | -0.96
1.25
0.74 | 2.11 |
|
21:00 14/06 |
Angelholms
Husqvarna FF |
1
| 0.75
0.95 |
3.0
| 1.00
0.68 | 1.30
3.70
4.33 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Angelholms |
vs |
Husqvarna FF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
0.95 | 1.00
3.00
0.68 | 1.3 | 0.89
-0.50
0.75 | 0.95
1.25
0.68 | 1.88 | 0.80
-1.00
1.00 | -0.94
3.00
0.74 | 1.49 | 0.96
-0.50
0.82 | -0.95
1.25
0.73 | 1.96 |
|
21:00 14/06 |
IFK Haninge
United Nordic |
0.5 | 0.74
0.91 |
3.0
| 0.49
-0.87 | 2.37
3.33
1.83 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
IFK Haninge |
vs |
United Nordic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
0.91 | 0.49
3.00
-0.87 | 2.37 | 0.55
0.25
-0.99 | 0.66
1.25
0.91 | 3.17 | 0.79
0.50
0.97 | 0.83
3.25
0.93 | 2.95 | 0.63
0.25
-0.89 | 0.70
1.25
-0.96 | 3.25 |
|
21:00 14/06 |
Hammarby Talang
IF Karlstad |
0
| 0.65
0.99 |
2.75
| 0.79
0.84 | 1.94
3.13
2.30 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Hammarby Talang |
vs |
IF Karlstad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.00
0.99 | 0.79
2.75
0.84 | 1.94 | 0.66
0.00
0.91 | 0.98
1.25
0.58 | 2.7 | 0.71
0.00
-0.95 | 0.85
2.75
0.91 | 2.22 | 0.74
0.00
1.00 | -0.93
1.25
0.66 | 2.81 |
|
21:00 14/06 |
Gefle
Assyriska |
0.25
| 0.86
0.79 |
3.0
| 0.97
0.64 | 1.87
3.13
2.39 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Gefle |
vs |
Assyriska |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.79 | 0.97
3.00
0.64 | 1.87 | 0.58
0.00
0.98 | 0.95
1.25
0.61 | 2.49 | 0.92
-0.25
0.84 | 0.83
2.75
0.93 | | 0.66
0.00
-0.93 | -0.95
1.25
0.69 | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
21:00 14/06 |
Miramar Misiones
Juventud |
0.5 | 0.92
0.84 |
2.5
| 0.88
0.84 | 3.17
3.08
1.73 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Miramar Misiones |
vs |
Juventud |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.50
0.84 | 0.88
2.50
0.84 | 3.17 | 0.74
0.25
0.95 | 0.84
1.00
0.84 | 3.7 | 0.96
0.50
0.88 | 0.93
2.50
0.89 | 3.45 | 0.80
0.25
-0.98 | 0.90
1.00
0.90 | 3.85 |
|
Giải Super League Uzbekistan |
22:00 14/06 |
Bunyodkor
Pakhtakor Tashkent |
0.5 | 0.85
0.91 |
2.25
| 0.83
0.89 | 3.04
3.04
1.80 | Giải Super League Uzbekistan |
Bunyodkor |
vs |
Pakhtakor Tashkent |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
0.91 | 0.83
2.25
0.89 | 3.04 | 0.71
0.25
0.98 | 0.99
1.00
0.67 | 4.33 |
|
22:00 14/06 |
Qyzylqum Zarashfan
Sogdiana |
0.25 | 0.98
0.78 |
2.0
| 0.75
0.96 | 3.22
2.87
1.83 | Giải Super League Uzbekistan |
Qyzylqum Zarashfan |
vs |
Sogdiana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.78 | 0.75
2.00
0.96 | 3.22 | 0.61
0.25
-0.91 | 0.67
0.75
0.99 | 4.23 |
|
22:00 14/06 |
AGMK
Shortan Guzor |
1.75
| -0.97
0.73 |
2.75
| 0.92
0.80 | 1.14
4.70
7.50 | Giải Super League Uzbekistan |
AGMK |
vs |
Shortan Guzor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.75
0.73 | 0.92
2.75
0.80 | 1.14 | 0.96
-0.75
0.73 | 0.63
1.00
-0.97 | 1.64 |
|
Giải U23 Ngoại hạng Victoria |
12:45 14/06 |
George Cross U23
Brunswick City U23 |
0.75
| 0.73
0.84 |
4.25
| 0.84
0.76 | 1.51
4.33
3.44 | Giải U23 Ngoại hạng Victoria |
George Cross U23 |
vs |
Brunswick City U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
0.84 | 0.84
4.25
0.76 | 1.51 | 0.75
-0.25
0.86 | 0.72
1.75
0.85 | 1.91 |
|
Giải Meistriliiga Estonia |
18:30 14/06 |
Tallinna Kalev
Vaprus |
0.75 | 0.82
0.75 |
2.75
| 0.72
0.89 | 3.78
3.38
1.61 | Giải Meistriliiga Estonia |
Tallinna Kalev |
vs |
Vaprus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.75
0.75 | 0.72
2.75
0.89 | 3.78 | 0.88
0.25
0.73 | 0.94
1.25
0.65 | 4.33 |
|
21:00 14/06 |
Kuressaare
Levadia Tallinn |
2.25 | 0.85
0.72 |
3.5
| 0.85
0.76 | 13.25
7.25
1.04 | Giải Meistriliiga Estonia |
Kuressaare |
vs |
Levadia Tallinn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
2.25
0.72 | 0.85
3.50
0.76 | 13.25 | 0.80
1.00
0.80 | 0.92
1.50
0.67 | 9.25 |
|
Giải Ngoại hạng Quần đảo Faroe |
21:30 14/06 |
TB Tvoroyri
Vikingur Gota |
2.0 | 0.84
0.74 |
3.25
| 0.73
0.88 | 9.50
6.00
1.10 | Giải Ngoại hạng Quần đảo Faroe |
TB Tvoroyri |
vs |
Vikingur Gota |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
2.00
0.74 | 0.73
3.25
0.88 | 9.5 | 0.98
0.75
0.65 | 0.88
1.50
0.70 | 7.5 |
|
|
21:00 14/06 |
Atlantis II
TPV Tampere |
1.75 | 1.00
0.61 |
3.75
| 0.56
-0.88 | 9.00
5.75
1.12 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
Atlantis II |
vs |
TPV Tampere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
1.75
0.61 | 0.56
3.75
-0.88 | 9.0 | | | | -0.93
1.75
0.72 | 0.82
4.00
0.98 | 9.2 | -0.96
0.75
0.74 | 0.90
1.75
0.88 | 6.7 |
|
21:00 14/06 |
MuSa
HJS Akatemia |
0
| 0.79
0.79 |
3.5
| 0.85
0.76 | 2.27
3.33
2.27 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
MuSa |
vs |
HJS Akatemia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.79 | 0.85
3.50
0.76 | 2.27 | | | | 0.89
0.00
0.91 | 0.98
3.50
0.82 | 2.39 | 0.88
0.00
0.90 | -0.98
1.50
0.76 | 2.88 |
|
21:00 14/06 |
JPS
PEPO Lappeenranta |
1.25 | 0.91
0.68 |
4.0
| 0.72
0.89 | 5.00
4.57
1.32 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
JPS |
vs |
PEPO Lappeenranta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.25
0.68 | 0.72
4.00
0.89 | 5.0 | | | | -0.95
1.25
0.75 | 0.84
4.00
0.96 | 5.5 | 1.00
0.50
0.78 | 0.92
1.75
0.86 | 4.9 |
|
22:00 14/06 |
FC Ilves II
Pallo Lirot |
0.75
| 0.75
0.82 |
3.75
| 0.72
0.89 | 1.59
3.78
3.44 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
FC Ilves II |
vs |
Pallo Lirot |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
0.82 | 0.72
3.75
0.89 | 1.59 | | | |
|
|
20:00 14/06 |
KaPa
EIF Ekenas |
0.75 | 0.75
0.82 |
3.25
| 0.70
0.88 | 3.17
3.86
1.65 | Giải hạng Nhất Phần lan. |
KaPa |
vs |
EIF Ekenas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.75
0.82 | 0.70
3.25
0.88 | 3.17 | 0.90
0.25
0.71 | 0.92
1.50
0.67 | 3.44 |
|
21:00 14/06 |
Lahti
PK35 Ry |
0.75
| 0.81
0.76 |
2.25
| 0.74
0.87 | 1.63
3.27
3.86 | Giải hạng Nhất Phần lan. |
Lahti |
vs |
PK35 Ry |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.76 | 0.74
2.25
0.87 | 1.63 | 0.77
-0.25
0.83 | 0.88
1.00
0.70 | 2.17 |
|
22:00 14/06 |
SalPa
JIPPO |
0.75 | 0.89
0.69 |
2.5
| 0.81
0.79 | 4.12
3.50
1.54 | Giải hạng Nhất Phần lan. |
SalPa |
vs |
JIPPO |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.75
0.69 | 0.81
2.50
0.79 | 4.12 | 0.98
0.25
0.65 | 0.71
1.00
0.87 | 4.5 |
|
|
21:00 14/06 |
Volsungur
Keflavik |
1.25 | 0.88
0.70 |
3.5
| 0.81
0.79 | 5.17
4.50
1.31 | Giải hạng Nhất Iceland |
Volsungur |
vs |
Keflavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.25
0.70 | 0.81
3.50
0.79 | 5.17 | 0.90
0.50
0.71 | 0.89
1.50
0.69 | 4.57 | -0.80
1.25
0.68 | 0.67
3.25
-0.81 | 6.1 | -0.85
0.50
0.71 | 0.63
1.25
-0.79 | 5.5 |
|
21:00 14/06 |
Selfoss
Throttur |
0.75 | 0.74
0.83 |
3.25
| 0.77
0.84 | 3.33
3.63
1.65 | Giải hạng Nhất Iceland |
Selfoss |
vs |
Throttur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.75
0.83 | 0.77
3.25
0.84 | 3.33 | 0.93
0.25
0.69 | 0.93
1.50
0.66 | 3.63 | 0.89
0.75
0.99 | 0.86
3.25
1.00 | 3.5 | -0.94
0.25
0.80 | 0.71
1.25
-0.88 | 3.9 |
|
23:00 14/06 |
Njardvik
Thor Akureyri |
0.75
| 0.88
0.70 |
3.75
| 0.87
0.74 | 1.73
3.78
2.95 | Giải hạng Nhất Iceland |
Njardvik |
vs |
Thor Akureyri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.70 | 0.87
3.75
0.74 | 1.73 | 0.77
-0.25
0.84 | 0.79
1.50
0.79 | 2.11 | 0.87
-0.50
-0.99 | 0.86
3.25
1.00 | 1.87 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.77
1.25
-0.93 | 2.36 |
|
Giải hạng Nhì Nữ Nhật Bản |
14:00 14/06 |
Veertien Mie W
Diosa Izumo W |
0.25
| 0.71
0.86 |
2.0
| 0.72
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nữ Nhật Bản |
Veertien Mie W |
vs |
Diosa Izumo W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.86 | 0.72
2.00
0.89 | | -0.95
-0.25
0.61 | 0.65
0.75
0.95 | | -0.85
-0.25
0.69 | 0.86
2.00
0.96 | | -0.62
-0.25
0.46 | 0.72
0.75
-0.90 | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
12:15 14/06 |
Gold Coast United
Brisbane City |
0
| 0.44
-0.65 |
0.5
| -0.49
0.23 | 4.85
1.19
8.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Gold Coast United |
vs |
Brisbane City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.44
0.00
-0.65 | -0.49
0.50
0.23 | 4.85 | | | | 0.82
-0.25
-0.98 | -0.59
1.50
0.41 | 2.09 | | | |
|
12:30 14/06 |
Glenorchy Knights
Devonport City |
0
| -0.84
0.66 |
2.5
| 0.73
-0.93 | 4.23
1.69
3.17 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Glenorchy Knights |
vs |
Devonport City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.84
0.00
0.66 | 0.73
2.50
-0.93 | 4.23 | | | | 0.59
0.25
-0.75 | -0.93
2.50
0.75 | 8.4 | | | |
|
12:30 14/06 |
Playford City
Campbelltown City |
0
| 0.57
-0.79 |
4.5
| 0.82
0.92 | 3.08
1.64
4.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Playford City |
vs |
Campbelltown City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.57
0.00
-0.79 | 0.82
4.50
0.92 | 3.08 | | | |
|
12:30 14/06 |
Cooks Hill United
Belmont Swansea |
0
| 0.77
0.97 |
4.5
| 0.77
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Cooks Hill United |
vs |
Belmont Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.97 | 0.77
4.50
0.97 | | | | | -0.92
-0.25
0.75 | 0.33
5.00
-0.51 | 5.3 | | | |
|
12:30 14/06 |
Adelaide Raiders
North Eastern MetroStars |
0.5 | -0.97
0.79 |
2.75
| 0.75
-0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Adelaide Raiders |
vs |
North Eastern MetroStars |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.50
0.79 | 0.75
2.75
-0.95 | | | | |
|
13:30 14/06 |
Garuda
Darwin Olympic |
1.25 | 0.85
0.90 |
2.25
| 0.87
0.87 | 6.75
4.12
1.34 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Garuda |
vs |
Darwin Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.25
0.90 | 0.87
2.25
0.87 | 6.75 | 0.63
0.25
-0.85 | -0.72
0.50
0.51 | |
|
13:30 14/06 |
Maitland FC
Weston Workers |
0.75 | 0.82
0.92 |
2.75
| 0.85
0.90 | 3.56
3.78
1.64 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Maitland FC |
vs |
Weston Workers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.75
0.92 | 0.85
2.75
0.90 | 3.56 | 0.56
0.25
-0.76 | 0.78
0.50
0.98 | | 0.97
1.25
0.87 | 0.98
3.75
0.84 | 5.3 | 0.92
0.50
0.92 | -0.95
1.50
0.77 | 5.1 |
|
13:45 14/06 |
Launceston City
South Hobart |
1.0 | 0.82
0.92 |
3.25
| 0.82
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Launceston City |
vs |
South Hobart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.00
0.92 | 0.82
3.25
0.92 | | 0.98
0.25
0.78 | -0.97
1.25
0.73 | | -0.97
0.75
0.81 | 0.63
3.25
-0.81 | 3.9 | 0.99
0.25
0.83 | 0.62
1.25
-0.83 | 4.1 |
|
14:00 14/06 |
Fremantle City FC
Perth Glory II |
0.5 | 0.80
-0.98 |
3.25
| 0.87
0.93 | 2.99
3.56
1.89 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Fremantle City FC |
vs |
Perth Glory II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
-0.98 | 0.87
3.25
0.93 | 2.99 | 0.75
0.25
-0.94 | 0.76
1.25
0.98 | 3.44 | 0.92
0.50
0.92 | 0.99
3.50
0.83 | 3.1 | 0.82
0.25
-0.98 | -0.94
1.50
0.76 | 3.6 |
|
14:00 14/06 |
Sorrento
Bayswater City |
0.75 | 0.92
0.90 |
3.0
| 0.79
-0.99 | 3.86
3.86
1.60 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Sorrento |
vs |
Bayswater City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.75
0.90 | 0.79
3.00
-0.99 | 3.86 | 0.99
0.25
0.81 | 0.83
1.25
0.91 | 4.33 | -0.96
0.75
0.80 | 0.96
3.00
0.86 | 4.3 | -0.96
0.25
0.80 | 0.99
1.25
0.83 | 4.7 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
13:00 14/06 |
Virginia United W
Logan Lightning W |
0.75
| 0.89
0.84 |
4.0
| 0.89
0.84 | 1.64
3.44
4.85 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
Virginia United W |
vs |
Logan Lightning W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.84 | 0.89
4.00
0.84 | 1.64 | | | |
|
13:15 14/06 |
Heidelberg United W
Boroondara Eagles W |
0.5
| 0.86
0.86 |
2.75
| 0.79
0.94 | 1.18
6.00
10.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
Heidelberg United W |
vs |
Boroondara Eagles W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.86 | 0.79
2.75
0.94 | 1.18 | | | |
|
14:00 14/06 |
Balcatta W
Perth SC W |
0
| 0.85
0.95 |
3.25
| 0.85
0.93 | 2.35
3.56
2.49 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
Balcatta W |
vs |
Perth SC W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.95 | 0.85
3.25
0.93 | 2.35 | 0.83
0.00
0.95 | 0.76
1.25
0.94 | 2.75 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
12:30 14/06 |
The Cove FC
Adelaide Olympic |
0
| 0.81
0.98 |
1.5
| 0.72
-0.96 | 15.50
4.12
1.22 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
The Cove FC |
vs |
Adelaide Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.98 | 0.72
1.50
-0.96 | 15.5 | | | | 0.54
0.25
-0.70 | -0.79
2.75
0.61 | 7.4 | | | |
|
12:30 14/06 |
Fulham United
Sturt Lions |
0
| 0.85
0.95 |
1.75
| -0.98
0.74 | 13.50
4.33
1.22 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Fulham United |
vs |
Sturt Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.95 | -0.98
1.75
0.74 | 13.5 | | | | -0.75
-0.25
0.59 | | | | | |
|
12:30 14/06 |
Pontian Eagles
Adelaide Cobras |
0.25 | 0.92
0.88 |
1.75
| 0.90
0.86 | 42.00
6.00
1.07 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Pontian Eagles |
vs |
Adelaide Cobras |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.88 | 0.90
1.75
0.86 | 42.0 | | | | -0.68
-0.50
0.52 | -0.85
2.75
0.67 | 1.33 | | | |
|
12:30 14/06 |
Adelaide Blue Eagles
West Adelaide |
0
| 0.73
-0.93 |
1.75
| 0.89
0.87 | 1.19
4.50
15.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Adelaide Blue Eagles |
vs |
West Adelaide |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
-0.93 | 0.89
1.75
0.87 | 1.19 | | | | -0.68
-0.50
0.52 | -0.85
2.75
0.67 | 1.33 | | | |
|
12:30 14/06 |
Salisbury United
Vipers FC Adelaide |
0.25
| 0.99
0.80 |
1.75
| -0.95
0.71 | 1.07
5.75
45.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Salisbury United |
vs |
Vipers FC Adelaide |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.80 | -0.95
1.75
0.71 | 1.07 | | | | -0.49
-1.25
0.33 | -0.68
3.00
0.50 | 1.15 | | | |
|
12:30 14/06 |
South Adelaide
Cumberland United |
0.25 | 0.50
-0.77 |
1.5
| -0.88
0.60 | 28.00
6.75
1.07 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
South Adelaide |
vs |
Cumberland United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.50
0.25
-0.77 | -0.88
1.50
0.60 | 28.0 | | | | 0.50
0.25
-0.66 | 0.33
0.50
-0.51 | 3.25 | | | |
|
13:15 14/06 |
Northern Tigers
Inter Lions |
0.25
| 0.88
0.83 |
3.75
| 0.90
0.80 | 1.02
9.75
16.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Northern Tigers |
vs |
Inter Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.83 | 0.90
3.75
0.80 | 1.02 | | | |
|
13:45 14/06 |
Ipswich FC
Caboolture |
0.75 | 0.75
0.95 |
2.5
| 0.80
0.90 | 3.63
3.86
1.67 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Ipswich FC |
vs |
Caboolture |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.75
0.95 | 0.80
2.50
0.90 | 3.63 | 0.73
0.25
0.97 | 0.74
0.75
0.98 | | | 0.91
3.50
0.91 | | 0.98
0.25
0.84 | 0.92
1.50
0.88 | 4.05 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Nhu1eadt Bu1ea3n (J3 League) |
13:00 14/06 |
Nara Club
Gainare Tottori |
0
| -0.93
0.73 |
1.25
| -0.96
0.72 | 3.27
2.22
2.72 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Nhu1eadt Bu1ea3n (J3 League) |
Nara Club |
vs |
Gainare Tottori |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.73 | -0.96
1.25
0.72 | 3.27 | | | |
|
13:00 14/06 |
Nagano Parceiro
FC Gifu |
0
| 0.80
0.99 |
4.25
| 0.93
0.83 | 8.25
3.78
1.35 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Nhu1eadt Bu1ea3n (J3 League) |
Nagano Parceiro |
vs |
FC Gifu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.99 | 0.93
4.25
0.83 | 8.25 | | | |
|
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Quu1ed1c gia u00dac |
13:00 14/06 |
Edgeworth Eagles II
New Lambton II |
0.25
| 0.87
0.82 |
4.0
| 0.77
0.92 | 2.13
3.17
3.00 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Quu1ed1c gia u00dac |
Edgeworth Eagles II |
vs |
New Lambton II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.82 | 0.77
4.00
0.92 | 2.13 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia U23 u00dac |
13:00 14/06 |
WDSC Wolves U23
Lions U23 |
0.25 | 0.71
0.95 |
3.75
| 0.64
1.00 | 1.10
6.75
9.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia U23 u00dac |
WDSC Wolves U23 |
vs |
Lions U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.25
0.95 | 0.64
3.75
1.00 | 1.1 | | | | 0.94
0.25
0.86 | 0.66
3.00
-0.86 | 1.69 | -0.93
0.00
0.72 | -0.21
1.75
0.08 | 1.09 |
|
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
14:06 14/06 |
Brunei (S)
Indonesia (S) |
1.0 | 0.72
-0.99 |
2.0
| 0.96
0.79 | 6.75
3.56
1.48 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Brunei (S) |
vs |
Indonesia (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
1.00
-0.99 | 0.96
2.00
0.79 | 6.75 | -0.97
0.25
0.70 | 0.78
0.75
0.97 | 7.5 |
|